Có 2 kết quả:

辟邪 bì xié ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ避邪 bì xié ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ

1/2

bì xié ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to ward off evil spirits
(2) mythical lion-like animal that wards off evil (also called 貔貅[pi2 xiu1])

Bình luận 0

bì xié ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to avoid evil spirits

Bình luận 0